[ad_1]
Tiết lộ 10 Thiên can hợp khắc giúp việc làm ăn lên như diều gặp gió
1. Thiên can là gì? Tìm hiểu nguồn gốc của Thiên can
Trước khi tìm hiểu 10 Thiên can để mang lại hạnh phúc và may mắn cho công việc làm ăn, hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về Thiên can, nguồn gốc và ý nghĩa của hệ thống ký hiệu này trong hợp phủy nhé.
1.1. Thiên can là gì?
Thiên can 天干 là một hệ thống ký hiệu được sử dụng rộng rãi trong phong thủy học cổ truyền của Trung Quốc và các nước Đông Á như Việt Nam, Hàn Quốc, Nhật Bản. Hệ thống Thiên can bao gồm 10 biểu tượng: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý.
Theo quan niệm âm dương ngũ hành, Thiên can được chia làm hai nhóm là Dương can (Giáp, Bính, Mậu, Canh, Nhâm) và Âm can (Ất, Đinh, Kỷ, Tân, Quý). Dương can tượng trưng cho năng lượng mạnh mẽ, hướng ngoại; Âm can tượng trưng cho nội tâm, suy tư. Thiên can còn được phân theo ngũ hành: Mộc, Hỏa, Thổ, Kim, Thủy.
Thiên can của cá nhân sẽ được xác định dựa vào số cuối cùng trong năm sinh âm lịch. Thiên can sẽ được sử dụng để tính toán và lựa chọn các yếu tố phong thủy phù hợp với mỗi người như ngày giờ, phương hướng, màu sắc,… nhằm tối ưu hóa vận mệnh theo quan niệm dân gian.
1.2. Thiên can có từ khi nào?
Hệ thống Thiên can và Địa chi ra đời từ thời cổ đại Trung Quốc, được hình thành dựa trên nền tảng tri thức về âm dương ngũ hành.
Theo ghi chép lịch sử, vào khoảng năm 2700 trước Công nguyên, Hiên Viên Huynh – Một quan lại thời nhà Hạ đã yêu cầu Đại Nhiễu – Một vị đạo sĩ đã nghiên cứu và sáng tạo ra hệ thống lịch pháp.
Sau quá trình khảo sát và tìm hiểu kỹ lưỡng, Đại Nhiễu đã hoàn thiện hệ thống gồm 10 Thiên can và 12 Địa chi. Đây chính là nền tảng cho sự ra đời của lịch âm cổ đại Trung Hoa. 10 Thiên can hợp khắc và 12 Địa chi do Đại Nhiễu sáng lập đã trở thành hệ thống lịch pháp kinh điển, được lưu truyền và sử dụng rộng rãi cho đến tận ngày nay.
Xem thêm: Tam Hợp Tuổi Tuất Là Gì? Chìa Khóa Mở Cánh Cửa Trong Tương Lai
2. Bật mí 10 Thiên can hợp khắc trong phong thủy
Theo nguyên lý âm dương ngũ hành trong phong thủy, 10 Thiên can hợp khắc có các mối quan hệ tương tác cơ bản sau:
2.1. Thiên can tương hợp
Đây là những mối quan hệ hỗ trợ và tạo thuận lợi cho nhau. Cụ thể:
-
Giáp (Dương mộc)và Kỷ ( mệnh Thổ): Hợp hóa Thổ
-
Ất ( mệnh mộc) và Canh (Dương kim): Hợp hóa Kim
-
Bính (Dương hỏa) và Nhâm (Dương thủy): Hợp hóa Thủy
-
Mậu (Dương thổ) và Quý ( mệnh Thủy): Hợp hóa Hỏa
2.2. Thiên can tương khắc
Đây là những mối quan hệ đối kháng và ảnh hưởng xấu tới nhau. Cụ thể:
-
Giáp, Ất Mộc khắc Mậu, Kỷ Thổ
-
Bính, Đinh Hỏa khắc Canh, Tân, Kim
-
Mậu, Kỷ Thổ khắc Nhâm, Quý Thủy
-
Canh, Tân Kim khắc Giáp Ất Mộc
-
Nhâm, Quý Thủy khắc Bính, Đinh Hỏa
2.3. Thiên can tương xung
Đây là mối quan hệ cạnh tranh và khắc chế nhau. Cụ thể:
-
Giáp tương xung Canh
-
Ất tương xung Tân
-
Nhâm tương xung Bính
-
Quý tương xung Đinh
2.4. Thiên can tương sinh
Đây là mối quan hệ hỗ trợ và nuôi dưỡng lẫn nhau, thể hiện qua chu trình sinh hóa của ngũ hành. Bao gồm:
-
Bính Hỏa sinh Mậu Thổ
-
Tân Kim sinh Quý Thủy
-
Nhâm Thủy sinh Giáp Mộc
-
Đinh Hỏa sinh Kỷ Thổ
-
Mậu Thổ sinh Canh Kim
-
Giáp Mộc sinh Bính Hỏa
-
Quý Thủy sinh Ất Mộc
-
Ất Mộc sinh Đinh Hỏa
-
Kỷ Thổ sinh Tân Kim
-
Canh Kim sinh Nhâm thủy
-
Quý Thủy sinh Giáp mộc
3. Luận giải vai trò của 10 Thiên can hợp khắc trong dự đoán vận mệnh con người
Trong phong thủy, mối quan hệ tương tác giữa các 10 Thiên can hợp khắc đóng vai trò hết sức quan trọng trong việc dự đoán vận mệnh và tính cách con người.
3.1. 10 thiên can hợp khắc tiết lộ tính cách con người
Theo quan niệm phong thủy, mỗi Thiên can đại diện cho một năng lượng riêng biệt, từ đó ảnh hưởng đến tính cách của người sinh vào năm đó. Cụ thể:
-
Giáp (Mộc – Dương): Người thuộc Thiên can Giáp thường có tính cách mạnh mẽ, cương quyết và rất coi trọng kỷ luật. Họ sẵn sàng hy sinh bản thân để theo đuổi mục đích.
-
Ất (Mộc – Âm): Người Ất có xu hướng cẩn trọng, thận trọng trong mọi việc và khá cố chấp. Họ là người chi tiết và thích làm việc có kế hoạch rõ ràng.
-
Bính (Hỏa – Dương): Người Bính rất nhiệt tình và hào sảng nhưng đôi khi còn thiếu kinh nghiệm sống. Họ dễ bị đánh giá là nông nổi và thích khoe khoang.
-
Đinh (Hỏa – Âm): Bên ngoài người Đinh trông rất điềm tĩnh nhưng bên trong lại rất nhiệt huyết và có nhiều cảm xúc mạnh mẽ.
-
Mậu (Thổ – Dương): Người Mậu rất khéo léo trong giao tiếp nhưng thiếu sự kiên định về lập trường và quan điểm. Họ dễ thay đổi quan điểm để phù hợp với hoàn cảnh.
-
Kỷ (Thổ – Âm): Người Kỷ là người cẩn thận, tỉ mỉ nhưng hơi khô khan, thiếu tính bao dung với người khác.
-
Canh (Kim – Dương): Người thuộc Thiên can Canh thường rất thông minh, tố chất lãnh đạo, phù hợp với các lĩnh vực sáng tạo như văn học, nghệ thuật hay kinh doanh, kinh tế.
-
Tân (Kim – Âm): Người thuộc Thiên can Tân có đức tính kiên trì, bền bỉ nhưng đôi khi hơi cứng nhắc, cố chấp. Họ khó thay đổi quan điểm khi đã có chủ trương.
-
Nhâm (Thủy – Dương): Người Nhâm rất khoan dung, nhân hậu nhưng lại thiếu tinh thần trách nhiệm, dễ dàng ỷ lại vào người khác.
-
Quý (Thủy – Âm): Người thuộc Thiên can Quý thường rất kiên định, nhẫn nại và có ý chí làm việc cao. Tuy nhiên, họ cũng có phần cứng nhắc và khó thích ứng với sự thay đổi.
Xem thêm: Tuổi Tam Hợp Là Gì? Bộ Ba Con Giáp Chơi Thân Dễ Bền Chặt Và Cùng Nhau Phát Tài
3.2. Thiên can hợp khắc trong đời sống hôn nhân
Theo quan niệm phong thủy, Thiên can tương hợp giữa hai vợ chồng sẽ mang lại nhiều may mắn, hạnh phúc và sự thuận lợi cho gia đình. Ngược lại, Thiên can xung khắc dễ dẫn tới rạn nứt, mâu thuẫn trong hôn nhân. Do đó, việc xem xét sự tương hợp về Thiên can giữa hai người sẽ giúp dự đoán triển vọng hôn nhân, gia đình sau này.
3.3. Thiên can hợp khắc trong công việc kinh doanh
Trong lĩnh vực kinh doanh, hai người có Thiên can tương hợp sẽ dễ dàng hợp tác, cùng phát triển sự nghiệp. Thiên can xung khắc sẽ khiến công việc gặp nhiều trở ngại, thậm chí thất bại. Việc lựa chọn đối tác kinh doanh trong hệ thống 10 Thiên can hợp khắc phù hợp là vô cùng quan trọng, giúp vận động công việc thuận lợi và hanh thông hơn.
Như vậy, mối quan hệ của 10 Thiên can hợp khắc giúp xác định đối tác để việc làm ăn. Từ đó lựa chọn thời điểm và cộng sự phù hợp để công việc luôn thuận buồm xuôi gió, tài lộc kéo đến.
Tuổi Giáp Thân sinh năm 2004 mệnh gì, cung gì, tuổi con gì?
Điểm cực Đông trên đất liền nước ta nằm ở đâu, ở Mũi Đôi hay Mũi Điện?
Nốt ruồi ở lòng bàn tay nam nữ là tốt hay xấu? Có nên xoá không?
Xem tướng nốt ruồi trên mặt phụ nữ: 10 vị trí khai vận tuyệt đối không tẩy xóa
Các hành tinh trong hệ mặt trời và những điều thú vị có thể bạn chưa biết
Sinh ngày 4/3 cung gì? 4/3 là cung Song Ngư hay Bạch Dương?
10/11 cung gì? 10/11 là cung Bọ Cạp hay Nhân Mã?
Manifest là gì? Hiểu rõ sẽ giúp bạn tìm ra cách đạt được những gì mong muốn
Giơ ngón tay giữa có ý nghĩa gì – Có phải là biểu tượng của sự vô văn hoá?
Ý nghĩa nốt ruồi ở vai trái nữ – Tốt hay xấu, hung hay cát
[ad_2]
Source link