[ad_1]
Tìm hiểu công chức tiếng anh là gì? Phân biệt công chức và viên chức
1. Khái niệm công chức là gì?
Trước khi tìm hiểu công chức tiếng anh là gì bạn cần hiểu về khái niệm công chức. Công chức là công dân Việt Nam được tuyển dụng, bổ nhiệm vào ngạch, chức vụ, chức danh tương ứng với vị trí việc làm trong cơ quan nhà nước. Những người này sẽ được hưởng lương từ ngân sách nhà nước.
Điều kiện trở thành công chức nhà nước: Là công dân Việt Nam, có đủ sức khỏe, trình độ học vấn, chuyên môn và phẩm chất đạo đức theo quy định. Không thuộc một trong các trường hợp không được tuyển dụng, bổ nhiệm vào ngạch công chức theo quy định của Luật Cán bộ, công chức.
Quyền của công chức nhà nước:
- Được hưởng lương, phụ cấp và các chế độ ưu đãi khác theo quy định của pháp luật.
- Công chức sẽ được bồi dưỡng để nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ.
- Được nghỉ phép, nghỉ ốm, nghỉ dưỡng sức theo quy định của pháp luật.
- Được bảo vệ sức khỏe, an toàn tính mạng theo quy định của pháp luật.
Nghĩa vụ của công chức nhà nước
- Thực hiện các công việc và nghĩa vụ theo chức trách, nhiệm vụ được giao.
- Giữ gìn bí mật của nhà nước, cũng như bí mật công tác.
2. Tìm hiểu công chức tiếng anh là gì?
Công chức tiếng anh là gì? Công chức thường dịch sang tiếng anh là Civil servant. Đây là cách dịch phổ biến nhất cho “công chức” trong tiếng Anh. Nó có nghĩa là người làm việc cho chính phủ, trong một bộ hoặc cơ quan nhà nước.
Bên cạnh đó, muốn biết công chức tiếng anh là gì còn phải dựa vào đặc thù của từng vị trí làm việc, cụ thể:
Public servant: Từ này cũng có thể được sử dụng để dịch “công chức”, nhưng nó có nghĩa rộng hơn và bao gồm cả những người làm việc cho các tổ chức phi chính phủ hoặc các tổ chức phi lợi nhuận khác.
Government official: Từ này thường được sử dụng để chỉ những người có chức vụ cao trong chính phủ, chẳng hạn như bộ trưởng hoặc thứ trưởng.
Employee of the state: Từ này có nghĩa là người được nhà nước trả lương để làm việc.
Official: Từ này có nghĩa là người có chức vụ hoặc quyền hạn chính thức.
Bureaucrat: Từ này có nghĩa là người làm việc trong một bộ máy quan liêu.
Như vậy, công chức tiếng anh là gì còn tùy thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp cụ thể. Dựa vào đó, bạn có thể sử dụng linh hoạt, phù hợp và dịch sát nghĩa nhất.
Xem thêm: Ngạch công chức là gì? Làm sao để nâng ngạch công chức?
3. Những cụm từ liên quan đến công chức trong tiếng Anh
Ngoài việc tìm hiểu công chức tiếng anh là gì bạn cũng nên tìm hiểu thêm về một số từ và cụm từ khác liên quan đến công chức trong tiếng Anh:
Chức danh
- Civil servant: Công chức
- Government official: Cán bộ nhà nước
- Public servant: Người phục vụ công
- State employee: Nhân viên nhà nước
- Official: Quan chức
- Bureaucrat: Chuyên viên hành chính
- Administrator: Người quản trị
- Manager: Người quản lý
Loại công chức:
- Career civil servant: Công chức nhà nước chuyên nghiệp
- Appointed official: Cán bộ được bổ nhiệm
- Elected official: Cán bộ được bầu cử
- Political appointee: Người được bổ nhiệm vào vị trí chính trị
- Policymaker: Người hoạch định chính sách
- Lawmaker: Nhà lập pháp
- Regulator: Người điều chỉnh
Chức năng:
- Public service: Dịch vụ công
- Civil service: Hệ thống công chức
- Administration: Hành chính
- Governance: Quản trị
- Policy implementation: Thực thi chính sách
- Regulation: Quy định
- Law enforcement: Thi hành luật pháp
Tính chất:
- Impartial: Lập trường
- Objective: Khách quan
- Accountable: Có trách nhiệm
- Transparent: Minh bạch
- Ethical: Có đạo đức
- Dedicated: Cống hiến
- Professional: Chuyên nghiệp
Cụm từ
- Civil service reform: Cải cách hành chính nhà nước
- Public sector: Khu vực công
- Government bureaucracy: Bộ máy nhà nước
- Merit-based system: Hệ thống dựa trên năng lực
- Whistle – blower: Người tố giác
- Conflict of interest: Xung đột lợi ích
- Code of conduct: Quy tắc ứng xử
Kỷ luật:
- Discipline: Kỷ luật
- Punishment: Hình phạt
- Sanction: Biện pháp trừng phạt
- Penalty: Phạt
- Censure: Phê bình
Nghỉ hưu:
- Retirement: Nghỉ hưu
- Pension: Lương hưu
- Benefits: Lợi ích
- Leave: Nghỉ phép
- Resignation: Từ chức
Ngoài các từ được gợi ý trên đây còn có một số từ và cụm từ tiếng Anh khác liên quan đến công chức mà bạn có thể được tìm thấy trong các văn bản chính thức hoặc chuyên ngành.
Xem thêm:
Cách tính lương công chức trước và sau khi cải cách tiền lương
4. Phân biệt công chức và viên chức
Khi hiểu rõ các khai niệm liên quan đến công chức tiếng anh là gì, bạn có thể dễ dàng phân biệt giữa công chức và viên chức, cụ thể:
Điểm giống nhau:
- Cả hai đều là những người làm việc cho Nhà nước
- Công chức là người được tuyển dụng, bổ nhiệm vào ngạch, chức vụ, chức danh tương ứng với vị trí việc làm trong cơ quan nhà nước.
- Viên chức là người được tuyển dụng theo hợp đồng làm việc, làm việc tại đơn vị sự nghiệp công lập.
- Cả hai đều được hưởng các chế độ, chính sách ưu đãi:
- Lương, phụ cấp theo quy định.
- Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp.
- Nghỉ hưu theo quy định.
Điểm khác nhau:
Đặc điểm |
Công chức |
Viên chức |
Cơ sở pháp lý |
Luật Công chức |
Luật Viên chức |
Đối tượng |
Công dân Việt Nam |
Công dân Việt Nam |
Loại hình |
Công chức hành chính, công chức chuyên ngành |
Viên chức sự nghiệp, viên chức quốc phòng, viên chức công an |
Chế độ, chính sách |
Theo Luật Công chức |
Theo Luật Viên chức |
Biên chế |
Có |
Không |
Nhiệm vụ |
Quản lý nhà nước |
Chuyên môn, nghiệp vụ |
Quản lý |
Nhà nước |
Đơn vị sự nghiệp công lập |
Hình thức tuyển dụng |
Thi tuyển |
Tuyển dụng theo hợp đồng |
Cơ chế khen thưởng, kỷ luật |
Theo Luật công chức |
Theo Luật Viên chức |
Nghĩa vụ |
Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật, chấp hành nội quy, quy định của cơ quan, tổ chức nơi công tác |
Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật, chấp hành nội quy, quy định của đơn vị sự nghiệp công lập |
Việc hiểu về công chức tiếng anh là gì và sử dụng linh hoạt sẽ thể hiện sự chuyên nghiệp và hiểu biết của bạn về lĩnh vực hành chính nhà nước. Điều này còn giúp bạn phát triển bản thân và nâng cao năng lực cạnh tranh trong môi trường quốc tế. Lưu ngay các từ trên để làm phong phú hơn từ điểm tiếng anh của bạn.
MỚI NHẤT 2024: Các cấp bậc trong Công an nhân dân và thời gian thăng cấp chi tiết
Tiền bị khấu trừ là gì? Khấu trừ lương không đúng quy định bị phạt bao nhiêu?
Trả lương theo thời gian là gì? Hướng dẫn cách tính chuẩn nhất 2024
Trả lương theo sản phẩm là gì? Cách tính chính xác nhất năm 2024
Học bổng là gì? Nắm rõ các điều kiện để được cấp học bổng
Hướng dẫn tính cách trả lương theo khoán chuẩn và mới nhất 2024
Định nghĩa thuế là gì? Cập nhật khái niệm và đặc trưng cơ bản mới nhất 2024
Hưu trí và tử tuất là gì? Điều kiện để hưởng chế độ cho người tham gia BHXH
Bộ hồ sơ xin việc gồm những gì? Cập nhật mới nhất năm 2024
Quỹ đầu tư là gì? Tất tần tật những điều cần biết về quỹ đầu tư
[ad_2]
Source link